Nuôi Ếch Thương Phẩm Từ A–Z: Kỹ Thuật Nuôi Ếch Giống, Ếch Thịt, Phòng Và Trị Bệnh Lật Bụng – Lở Loét – Gan Thận Mủ

Nuôi Ếch Thương Phẩm Từ A–Z: Kỹ Thuật Nuôi Ếch Giống, Ếch Thịt, Phòng Và Trị Bệnh Lật Bụng – Lở Loét – Gan Thận Mủ

Dưới đây là hướng dẫn kỹ thuật tổng hợp cho mô hình nuôi ếch thương phẩm quy mô trang trại / hộ nuôi bán chuyên, gồm:

  1. Quy trình nuôi ếch giống (giai đoạn nòng nọc → ếch giống xuất bán/ thả nuôi thịt)

  2. Quy trình nuôi ếch thịt (ếch hậu giống → ếch thương phẩm 200–300 g/con)

  3. Quản lý môi trường – dinh dưỡng

  4. Phòng ngừa và xử lý các bệnh phổ biến: lật bụng, lở loét, gan thận mủ

Mục tiêu: Giảm hao hụt đầu vụ, ổn định tăng trưởng, FCR thấp, tỷ lệ sống cao, hạn chế dùng kháng sinh bừa bãi để đảm bảo khả năng mở rộng quy mô và tính bền vững thị trường.

Xem tiếp...

NanoGrow Feed 43 & NanoGrow Feed AQUA & FROG – Giải pháp dinh dưỡng trọn chu kỳ cho cá giống, cá thịt và ếch

Thứ tư - 22/10/2025 20:48

NanoGrow Feed 43 & NanoGrow Feed AQUA & FROG – Giải pháp dinh dưỡng trọn chu kỳ cho cá giống, cá thịt và ếch

Tầm nhìn: Nuôi nhanh – lớn đều – FCR thấp – an toàn sinh học. Bộ đôi NanoGrow Feed 43 (giai đoạn giống) và NanoGrow Feed AQUA & FROG (giai đoạn tăng trưởng – xuất bán) được thiết kế để đồng hành từ lúc thả con giống đến khi thu hoạch, tối ưu chi phí thức ăn, chủ động chất lượng thịt và tỷ lệ sống.

nano và aqua


1) Tổng quan sản phẩm

NanoGrow Feed 43 – Cám nổi cho cá giống (43% đạm)

z6916988727167 001 ff68e81cac7e5e5f559ac260b0328da3
z6916988727167 000 b7a681d1924f38f243190a46610d193e
 
  • Ứng dụng: Cá giống mới thả, cá bột/ấu niên đến khi chuyển cỡ.

  • Ưu điểm chính: Hạt nhỏ – nổi lâu – dễ bắt mồi; tiêu hóa nhanh; không kháng sinh, không gây đục nước, thân thiện môi trường; “Chuẩn dinh dưỡng công nghệ Mỹ”.

  • Chỉ tiêu dinh dưỡng (trên bao bì): Protein ≥ 43%; Ẩm ≤ 11%; Béo ≤ 7%; Xơ ≤ 5%; Phospho ≥ 1%; Lysine tổng ≥ 2.0%; Ethoxyquin ≤ 150 ppm.

  • Cỡ hạt/Quy cách:

    • NG00: bột mịn – 10 kg

    • NG04( Mãnh): 0.4 mm – 10 kg

    • NG06: 0.6 mm – 10 kg

    • NG08: 0.8 mm – 10 kg

    • NG10: 1.0 mm – 10 kg

    • NG15: 1.5 mm – 10 kg

  • Tiêu chuẩn: TCCS 03:2025/NL-BD. HSD 90 ngày kể từ NSX (ghi trên bao).

NanoGrow Feed AQUA & FROG – Cám nổi 34% đạm cho cá thịt & ếch

  • Ứng dụng: Giai đoạn tăng trọng cho cá rô, cá chép, cá thương phẩm nói chungếch.

  • Ưu điểm chính: Đạm cân đối từ bột cá biển, bột tôm, dầu cá, đậu nành, hemoglobin, premix vitamin – khoáng; không kháng sinh; không gây đục nước.

  • Chỉ tiêu dinh dưỡng (trên bao bì): Protein ≥ 34%; Ẩm ≤ 11%; Béo ≤ 6%; Xơ ≤ 6%; Phospho ≥ 1%; Lysine tổng ≥ 1.5%; Ethoxyquin ≤ 150 ppm.

  • Cỡ viên tham khảo: 2–8 mm (2/3/4/5/6/8 mm), bao 20 kg.

  • Tiêu chuẩn: TCCS 04:2025/NL-BD. HSD 90 ngày kể từ NSX (ghi trên bao).


2) Phác đồ cho ăn khuyến nghị (từ thả giống → xuất bán)

Tùy giống loài, nhiệt độ nước, mật độ và phương pháp nuôi; điều chỉnh theo tốc độ lớn, hệ số chuyển hóa (FCR) và chất lượng nước tại ao/bể.

Giai đoạn 1 — Cá giống mới thả (0–45 ngày) — dùng NanoGrow Feed 43

Tuổi/Size cá Cỡ thức ăn Tần suất Lượng cho ăn/biomass
0–7 ngày, cá bột NG00 (bột) 4–6 lần/ngày 12–15% trọng lượng đàn
7–15 ngày NG04 (Mãnh) (0.4 mm) 4 lần/ngày 10–12%
15–25 ngày NG06 (0.6 mm) 3–4 lần/ngày 8–10%
25–35 ngày NG08 (0.8 mm) 3 lần/ngày 6–8%
35–45 ngày NG10 (1.0 mm) 3 lần/ngày 5–7%
Trước khi chuyển sang cám 34% NG15 (1.5 mm) 2–3 lần/ngày 4–6%

Mục tiêu: Tỷ lệ sống cao, khung xương – cơ bắp phát triển đồng đều; FCR mục tiêu 0.6–0.65 trong điều kiện chuẩn.( đã được kiểm chứng trên các trại nuôi cá tra giống tại Tây Ninh)

Giai đoạn 2 — Tăng trọng & hoàn thiện (cá thịt/ếch) — dùng AQUA & FROG 34%

3
mat truoc aqua
 
mat sau aqua

Cá rô, cá chép, các dòng cá thịt:

  • 20–80 g/con → viên 2–3 mm, 2–3 lần/ngày, 3–5% biomass.

  • 80–200 g/con → viên 3–4 mm, 2 lần/ngày, 2.5–3.5% biomass.

  • 200 g/con đến xuất → viên 4–6 mm, 2 lần/ngày, 1.5–2.5% biomass.
    Mục tiêu FCR: 0.8–1.1 (tùy điều kiện ao/bể, nhiệt độ, mật độ nuôi).

Ếch thương phẩm:

  • 20–80 g/con → viên 3–4 mm, 2–3 lần/ngày, 3–4% biomass.

  • 80–150 g/con → viên 4–5 mm, 2 lần/ngày, 2.5–3.5% biomass.

  • 150 g/con đến xuất → viên 5–6 mm, 2 lần/ngày, 2–3% biomass.

Lưu ý Ếch bắt mồi mạnh vào chiều tối/đêm: có thể dồn 60–70% khẩu phần vào phiên cho ăn chiều/tối.


3) Hướng dẫn sử dụng chi tiết

  1. Tần suất & khẩu phần:

    • Cho ăn 2–3 lần/ngày (giai đoạn giống có thể 3–6 lần); mỗi lần trong 2–3 phút hết sạch là đạt.

    • Tăng/giảm 5–10% theo nhiệt độ nước: trời mát (26–30 °C) ăn tốt; dưới 22 °C hoặc >33 °C giảm khẩu phần.

  2. Quy trình chuyển cỡ/đổi công thức:

    • Khi >70% đàn cá nuốt trọn viên và phân ít, tăng dần cỡ hạt.

    • Chuyển 43% → 34% khi cá cứng cáp, hệ tiêu hóa ổn định (thường sau 35–45 ngày hoặc đạt size 5–8 cm), trộn chuyển 3–5 ngày: 75/25 → 50/50 → 25/75 → 100% 34%.

  3. Quản lý nước & FCR:

    • Hút phân – thay 10–20% nước/tuần (hoặc theo chỉ số NH₃/NH₄⁺, NO₂⁻).

    • Duy trì DO > 4 mg/L, pH 7.0–8.0, độ kiềm 80–150 mg/L CaCO₃.

    • Không rải thức ăn trước/sau khi dùng thuốc/men; ngắt ăn 4–6 giờ nếu xử lý hóa chất.

  4. Bảo quản thức ăn:

    • Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nắng trực tiếp; đóng kín sau khi mở bao.

    • Dùng trong 90 ngày từ NSX; ưu tiên “nhập trước – xuất trước”.


4) Giá trị mang lại cho trại nuôi

  • Tăng trưởng nhanh – đồng đều: công thức đạm, lysine – phospho tối ưu cho giai đoạn hình thành cơ – xương.

  • Tiêu hóa tốt – giảm ô nhiễm: viên nổi bền, không bở, hạn chế thất thoát – nước trong hơn.

  • Tối ưu chi phí: kiểm soát FCR thấp, giảm ngày công và rủi ro bệnh.

  • An toàn sinh học: không chứa kháng sinh, nguyên liệu tuyển chọn; truy xuất bao bì rõ ràng.


5) Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Hỏi: Dấu hiệu cho thấy cá ăn quá tay?
Đáp: Còn dư sau 3 phút, bụng căng, phân dài nhớt, nước đục nhanh. Giảm 10–20% khẩu phần và tăng sục khí.

Hỏi: Khi thời tiết mưa – lạnh có cần ngừng cho ăn?
Đáp: Giảm 30–50% hoặc tạm ngưng 1 cữ; theo dõi bọt – mùi nước, đo DO trước khi quyết định.

Hỏi: Có thể phối men tiêu hóa/vitamin?
Đáp: Được. Trộn khô trực tiếp hoặc áo dầu (1–2 ml/kg cám), cho ăn hết trong ngày.


6) Thông tin mua hàng & hỗ trợ kỹ thuật

  • Nhà phân phối: CÔNG TY TNHH NUÔI TRỒNG THỦY SẢN NANOGROW

  • Website: nuoitrongthuysan.vn

  • Hotline/Zalo: 0903 093 319

  • Email: dichvuchannuoithuy@gmail.com

Liên hệ để nhận phác đồ riêng cho từng loài (cá rô, cá chép, cá lóc, cá trê, rô phi, v.v.) và tối ưu FCR tại ao/bể.

#NanoGrowFeed #AquaAndFrog #CamNoi #ThucAnCa #ThucAnEch #CaGiong #CaThit #NuoiCaRo #NuoiCaChep #43Dam #34Dam #FCRthap #ThucAnThuySan #ChanNuoiThuySan #NuoiTrongThuySan #CamNuoi #ThuySanTayNinh #FishFeed #FrogFeed #NanoGrow

Chọn NanoGrow Feed 43 cho giai đoạn giống – đặt nền móng tăng trưởng, và AQUA & FROG 34% cho giai đoạn tăng trọng – tối ưu FCR đến ngày xuất bán. Đây là giải pháp trọn chu kỳ, hướng tới lợi nhuận bền vững và môi trường nuôi an toàn.

Tác giả bài viết: Nuôi Trồng Thủy Sản

Nguồn tin: Nuôi Trồng Thủy Sàn & Chăn Nuôi Thú Y:

Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://nuoitrongthuysan.vn là vi phạm bản quyền

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Giới thiệu

Thông tin Doanh nghiệp

NHÀ PHÂN PHỐI NGUYỄN VĂN XÔNG THỨC ĂN - THUỐC THÚ Y & THỦY SẢN Địa chỉ: 48 Âu Cơ, Hiệp Tân, Hòa Thành, Tây Ninh Điện thoại: 0903.0933.19 - 0913.895.023 Doanh nghiệp với thâm niên phân phối và kinh doanh thức ăn công nghiệp, thuốc thú y, thủy sản hơn 30 năm. Chúng tôi ưu tiên lựa chọn những sản...

Hệ thống điểm mua hàng – Tây Ninh

📍 Điểm mua hàng 1: Kho cám các loại

Địa chỉ: 86, Cầu Trường Long, Trường Thiện, Hòa Thành, Tây Ninh
(Nằm cạnh cây xăng 124)

Điện thoại: 0276.665.35023

 

📍 Điểm mua hàng 2: Trụ sở & Cửa hàng trưng bày

Địa chỉ: 48 Âu Cơ, Hiệp Tân, Hòa Thành, Tây Ninh
(Cửa 3 chùa mới đi ra)

Điện thoại: 0276.38420870276.3822384

Hotline/Zalo: 0903.093.319

 
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây